Được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia ở nhiều địa phương, Lễ hội Cầu Ngư ngày nay không chỉ là niềm tự hào của ngư dân mà còn là điểm đến hấp dẫn, thu hút du khách muốn tìm hiểu và trải nghiệm chiều sâu văn hóa Việt Nam. Hãy cùng MLifeOn khám phá hành trình về với biển cả, tìm hiểu nguồn gốc linh thiêng, những nghi lễ trang trọng và không khí náo nức của lễ hội độc đáo này.
Nguồn Gốc Linh Thiêng và Huyền Thoại Cá Ông
Lễ hội Cầu Ngư bắt nguồn sâu xa từ tín ngưỡng thờ Cá Ông (hay Ông Nam Hải, Ông Lớn, Ông Khơi...) của cư dân miền biển. Tín ngưỡng này được hình thành dựa trên những câu chuyện truyền miệng và trải nghiệm thực tế của ngư dân qua nhiều thế hệ.
Theo huyền thoại và niềm tin của người đi biển, Cá Ông là loài vật linh thiêng, hiện thân của vị thần biển cả nhân từ, thường xuất hiện để cứu giúp những con thuyền không may gặp nạn giữa trùng khơi. Hình ảnh cá voi to lớn, hiền lành che chở, dìu dắt tàu thuyền vào bờ mỗi khi gặp sóng to gió lớn đã khắc sâu vào tâm thức của ngư dân. Họ tin rằng Cá Ông là sứ giả của biển cả, được các vị thần linh phái xuống để bảo trợ cho cuộc sống mưu sinh đầy bất trắc của họ.
Vì lòng biết ơn và tôn kính đó, khi Cá Ông lụy (chết) và dạt vào bờ, ngư dân sẽ tổ chức tang lễ trang trọng như với chính người thân của mình. Xương cốt của Ông được gìn giữ, thờ phụng tại các Lăng Ông ven biển. Và hàng năm, Lễ hội Cầu Ngư được tổ chức như một cách để tưởng nhớ công ơn, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ độ trì của Cá Ông cho những chuyến ra khơi sắp tới.
Tín ngưỡng thờ Cá Ông không chỉ là một nét văn hóa tâm linh đơn thuần mà còn phản ánh mối quan hệ hài hòa, tôn trọng thiên nhiên, đặc biệt là biển cả, của người Việt. Nó là minh chứng cho sự gắn bó máu thịt giữa con người và đại dương bao la.
Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Lễ Hội Cầu Ngư Trong Đời Sống Ngư Dân
Lễ hội Cầu Ngư mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa quan trọng, vượt ra ngoài phạm vi một nghi lễ tôn giáo thông thường:
- Ý nghĩa tâm linh: Đây là ý nghĩa cốt lõi và quan trọng nhất. Lễ hội là dịp để ngư dân thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với Cá Ông và các vị thần biển đã che chở, ban cho họ nguồn lợi từ biển cả. Qua các nghi lễ trang trọng, họ cầu nguyện cho một năm mới mưa thuận gió hòa, trời yên biển lặng, tôm cá đầy khoang, và những chuyến ra khơi được bình an, may mắn.
- Gắn kết cộng đồng: Lễ hội Cầu Ngư là hoạt động mang tính cộng đồng sâu sắc. Từ việc chuẩn bị lễ vật, trang hoàng lăng miếu, thuyền bè đến việc tham gia các nghi lễ, trò chơi dân gian, mọi người dân trong làng chài đều cùng nhau góp sức, chung vui. Đây là dịp để thắt chặt tình làng nghĩa xóm, củng cố sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong cuộc sống và công việc mưu sinh đầy vất vả.
- Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa: Lễ hội là không gian sống động để các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng ngư dân được tái hiện và lưu truyền. Từ các nghi lễ cổ xưa, các điệu hò, hát Bả trạo độc đáo đến các trò chơi dân gian... tất cả đều góp phần làm nên bản sắc văn hóa riêng biệt của vùng biển, được trao truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Giáo dục truyền thống: Thông qua lễ hội, thế hệ trẻ được tìm hiểu về lịch sử, nguồn gốc của làng chài, về tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh, về lòng biết ơn đối với biển cả và ý thức bảo vệ môi trường sinh thái.
- Khẳng định chủ quyền biển đảo: Tín ngưỡng thờ Cá Ông và Lễ hội Cầu Ngư diễn ra dọc các vùng ven biển Việt Nam từ bao đời nay cũng là một bằng chứng sống động, một nguồn thông tin quý giá khẳng định kinh nghiệm ứng xử với biển đảo và chủ quyền lãnh thổ thiêng liêng của dân tộc qua các thế hệ.
Lễ Hội Cầu Ngư - Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Quốc Gia
Với những giá trị văn hóa và lịch sử đặc sắc, Lễ hội Cầu Ngư đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia tại nhiều địa phương trên cả nước. Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm:
- Đà Nẵng: Lễ hội Cầu Ngư quận Thanh Khê (công nhận năm 2019).
- Bình Định: Lễ hội Cầu Ngư vạn đầm Xương Lý, TP. Quy Nhơn (công nhận cuối năm 2024, lễ đón bằng tháng 4/2025).
- Phú Yên: Lễ hội Cầu Ngư tỉnh Phú Yên.
- Thanh Hóa: Lễ hội Cầu Ngư xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc.
- Quảng Nam: Lễ hội Cầu Ngư tỉnh Quảng Nam.
Việc được ghi danh vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia không chỉ là sự tôn vinh giá trị của lễ hội mà còn đặt ra trách nhiệm cho cộng đồng và chính quyền địa phương trong việc bảo tồn, gìn giữ và phát huy nét đẹp văn hóa độc đáo này cho các thế hệ mai sau.
Khám Phá Các Nghi Lễ Độc Đáo và Trang Trọng
Lễ hội Cầu Ngư thường diễn ra trong nhiều ngày với một chuỗi các nghi lễ được thực hiện trang trọng, theo đúng trình tự truyền thống. Dù có thể có những khác biệt nhỏ giữa các địa phương, nhưng về cơ bản, lễ hội thường bao gồm các nghi thức chính sau:
Lễ Rước Sắc và Lễ Nghinh Ông: Rước thần linh về dự hội
- Lễ Rước Sắc: Thường diễn ra vào buổi sáng ngày đầu tiên. Các bô lão uy tín trong làng sẽ thực hiện nghi lễ Thỉnh Sắc tại Nhà Tiền Hiền (nơi thờ các vị tiền bối có công khai phá làng) hoặc đình làng, dâng hương bái tế và thỉnh chiếu chỉ, sắc phong của Vua ban cho thần Cá Ông về Lăng Ông. Đám rước Sắc diễn ra long trọng với cờ lọng, kiệu rước, đội nhạc lễ và sự tham gia của đông đảo dân làng.
- Lễ Nghinh Ông (Rước Ông Sanh): Nghi lễ quan trọng nhằm rước hồn Ông Nam Hải từ biển khơi về Lăng thờ trước khi làm lễ Tế Chánh. Lễ thường được tổ chức vào lúc thủy triều lên (sáng sớm). Một đoàn thuyền ghe được trang hoàng lộng lẫy sẽ ra khơi trong tiếng trống chiêng rộn ràng. Khi đoàn thuyền về đến bến, hồn Ông sẽ được rước vào Lăng trong không khí trang nghiêm và vui mừng của dân làng.
Lễ Tế Chánh và Lễ Tỉnh Sanh: Nghi thức cúng tế chính
- Lễ Tế Chánh (Tế Chính Lệ): Là nghi lễ quan trọng nhất, diễn ra tại Lăng Ông. Người Chánh tế (chủ tế) sẽ đọc bài văn tế bày tỏ lòng biết ơn công đức của Cá Ông, cầu mong thần linh phù hộ cho dân làng một mùa biển mới an lành, bội thu. Lễ vật dâng cúng thường rất phong phú, thể hiện lòng thành kính của ngư dân.
- Lễ Tỉnh Sanh (Tế Sanh): Một nghi lễ độc đáo, thường diễn ra song song với Lễ Nghinh Ông. Đây là lễ tế các vị thần tự nhiên, thổ địa. Điểm đặc biệt là vật tế thường là heo sống nguyên con (tam sanh). Nghi lễ này thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Tại một số nơi, trong lễ Tỉnh Sanh còn có nghi thức múa Lục cúng hoa đăng rất đẹp mắt và trang nghiêm.
Hò Bá Trạo: "Linh hồn" của lễ hội
Đây được xem là phần đặc sắc và mang tính nghệ thuật cao nhất của Lễ hội Cầu Ngư. Hò Bá Trạo là một loại hình diễn xướng dân gian tổng hợp gồm hát, hò, múa, tái hiện lại cuộc sống lao động của ngư dân trên biển: từ lúc chuẩn bị ra khơi, đối mặt với sóng gió, đến khi buông câu, kéo lưới và niềm vui khi được mùa cá.
Đội hát Bả Trạo thường gồm một Tổng Mũi (hoặc Tổng Lái, Tổng Khậu) là người chỉ huy, một Tổng Thương (hoặc Tổng Khoang) lo việc hậu cần và khoảng 12-16 con trạo (bạn chèo). Lời hát, điệu hò lúc hào hùng, khi da diết, kết hợp với các động tác múa mô phỏng việc chèo thuyền, vượt sóng, kéo lưới... tạo nên một màn trình diễn cuốn hút, thể hiện tinh thần lạc quan, yêu lao động và sự gắn bó với biển cả của ngư dân. Nội dung các bài hò còn mang ý nghĩa nhân đạo, cầu siêu cho những người không may bỏ mình giữa biển khơi.
Các nghi lễ khác
Ngoài các nghi lễ chính trên, Lễ hội Cầu Ngư còn có thể bao gồm các nghi thức khác như:
- Lễ Yết Cáo (Lễ Khai Quang): Thông báo và xin phép thần linh cho lễ hội được bắt đầu.
- Lễ Tế Tiền Hiền, Hậu Hiền: Tưởng nhớ công ơn của các bậc tiền nhân đã có công lập làng, dựng nghiệp.
- Thứ Lễ và Tôn Vương: Các lễ cúng phụ và tôn vinh các vị thần khác.
- Lễ Tống Na (Tống Ôn, Tống Khách): Nghi lễ cuối cùng, mang ý nghĩa tiễn đưa những điều không may, xui xẻo của năm cũ đi và đón chào một năm mới tốt lành. Thường có tục thả thuyền giấy hoặc bè chuối chở lễ vật ra biển.
Không Gian và Thời Gian Diễn Ra Lễ Hội Cầu Ngư
Lễ hội Cầu Ngư là nét văn hóa đặc trưng của các tỉnh ven biển miền Trung và một số tỉnh Nam Bộ. Mỗi địa phương có thể có những nét riêng trong cách thức tổ chức và thời gian diễn ra:
- Thừa Thiên Huế: Nổi bật là Lễ hội Cầu Ngư làng Thai Dương (phường Thuận An, TP. Huế), được tổ chức 3 năm một lần vào ngày 12 tháng Giêng Âm lịch, được xem là lễ hội cầu ngư quy mô và lâu đời nhất xứ Huế.
- Đà Nẵng: Lễ hội Cầu Ngư quận Thanh Khê thường diễn ra vào ngày 14-16 tháng Giêng Âm lịch tại miếu Thuyền hoặc công viên biển Hà Khê. Lễ hội Cầu Ngư ở các làng chài khác như Nam Ô, Mân Thái... cũng rất đặc sắc.
- Quảng Nam: Diễn ra ở nhiều làng chài ven biển như Tam Thanh (Tam Kỳ), Duy Hải (Duy Xuyên)...
- Bình Định: Lễ hội Cầu Ngư vạn đầm Xương Lý (Nhơn Lý, Quy Nhơn) vừa được công nhận di sản quốc gia. Các làng chài khác như Nhơn Hải, Ghềnh Ráng... cũng có lễ hội này.
- Phú Yên: Lễ hội Cầu Ngư được tổ chức ở nhiều địa phương ven biển.
- Khánh Hòa: Lễ hội Cầu Ngư là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của ngư dân Nha Trang và các vùng lân cận, thường diễn ra vào mùa xuân.
- Bình Thuận: Lễ hội Cầu Ngư kết hợp với lễ hội Dinh Thầy Thím (La Gi) hoặc diễn ra tại các vạn chài ở Phan Thiết, Mũi Né.
- Thanh Hóa: Lễ hội Cầu Ngư xã Ngư Lộc (Hậu Lộc) thường tổ chức vào tháng 2 Âm lịch.
- Nghệ An: Lễ hội Cầu Ngư xã Ngọc Bích (Diễn Châu) cũng thường diễn ra vào mùa xuân.
Thời gian tổ chức Lễ hội Cầu Ngư thường rơi vào mùa xuân (từ tháng Giêng đến tháng Ba Âm lịch), sau Tết Nguyên Đán. Đây là thời điểm ngư dân chuẩn bị cho một vụ mùa đánh bắt mới, cũng là lúc thời tiết biển thường thuận lợi hơn. Tuy nhiên, ngày cụ thể có thể thay đổi tùy theo phong tục của từng làng chài.
Phần Hội Sôi Động: Gắn Kết Cộng Đồng
Bên cạnh phần lễ trang nghiêm, phần hội của Lễ hội Cầu Ngư cũng vô cùng náo nhiệt và hấp dẫn, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia:
- Trò chơi dân gian: Các trò chơi thể hiện sức mạnh, sự khéo léo và tinh thần đồng đội của ngư dân như: đua thuyền (ghe), lắc thúng, kéo co, bịt mắt bắt vịt, nhảy bao bố, đan lưới... tạo nên không khí vui tươi, phấn khởi.
- Biểu diễn nghệ thuật: Các buổi biểu diễn hát bội (tuồng cổ), múa lân sư rồng, ca nhạc truyền thống... làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần.
- Chợ phiên: Các gian hàng bày bán đặc sản địa phương, hải sản tươi ngon, đồ lưu niệm...
- Triển lãm: Một số lễ hội còn kết hợp trưng bày các mô hình, hình ảnh về đời sống ngư dân, về chủ quyền biển đảo Hoàng Sa - Trường Sa.
Phần hội không chỉ mang tính giải trí mà còn là chất keo gắn kết cộng đồng, tạo cơ hội giao lưu, học hỏi và tăng cường tình đoàn kết giữa các thành viên trong làng chài.
Trải Nghiệm Lễ Hội Cầu Ngư Dưới Lăng Kính MLifeOn
Tham dự Lễ hội Cầu Ngư, dưới góc nhìn của MLifeOn – hướng đến những trải nghiệm sâu sắc và tôn trọng văn hóa – không chỉ đơn thuần là xem một sự kiện. Đó là cơ hội để:
- Chứng kiến đức tin sống động: Quan sát sự thành kính của ngư dân trong từng nghi lễ, cảm nhận niềm tin mãnh liệt của họ vào sự che chở của biển cả và thần linh. Đó là một trải nghiệm về đời sống tâm linh chân thực và sâu sắc.
- Hòa mình vào không khí cộng đồng: Cảm nhận sự ấm áp, gần gũi và tinh thần đoàn kết của người dân làng chài khi họ cùng nhau chuẩn bị và tham gia lễ hội. Đây là dịp để hiểu hơn về sức mạnh của cộng đồng trong việc gìn giữ bản sắc.
- Lắng nghe câu chuyện của biển: Thông qua các điệu Hò Bá Trạo, các nghi lễ, bạn như được nghe chính những người con của biển kể về cuộc sống lao động vất vả nhưng cũng đầy tự hào và lạc quan của họ, về mối liên kết thiêng liêng giữa con người và đại dương.
- Trân trọng giá trị di sản: Hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn những lễ hội truyền thống như Lễ hội Cầu Ngư – không chỉ là giữ gìn nghi lễ mà còn là bảo vệ một phần hồn cốt văn hóa dân tộc, một lối sống, một thế giới quan độc đáo.
[Hình ảnh: Du khách hòa mình vào không khí lễ hội]
Chú thích: Trải nghiệm văn hóa địa phương độc đáo tại Lễ hội Cầu Ngư.
Bảo Tồn và Phát Huy Giá Trị Lễ Hội Trong Bối Cảnh Hiện Đại
Trong bối cảnh xã hội hiện đại hóa, Lễ hội Cầu Ngư cũng đối mặt với những thách thức trong việc bảo tồn và phát huy giá trị. Sự thay đổi trong cơ cấu nghề nghiệp, sự mai một của các loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống, và tác động của du lịch đại chúng đòi hỏi sự quan tâm và những giải pháp phù hợp.
Nhiều địa phương đã và đang nỗ lực:
- Phục dựng đầy đủ các nghi lễ truyền thống.
- Tổ chức các lớp truyền dạy Hò Bá Trạo, các trò chơi dân gian cho thế hệ trẻ.
- Đầu tư cơ sở vật chất cho các Lăng Ông, miếu thờ.
- Kết hợp phát triển du lịch văn hóa một cách bền vững, giới thiệu lễ hội đến du khách nhưng vẫn đảm bảo sự tôn nghiêm và bản sắc gốc.
- Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị di sản.
Việc bảo tồn Lễ hội Cầu Ngư không chỉ là trách nhiệm của cộng đồng ngư dân mà còn cần sự chung tay của toàn xã hội, để những giá trị văn hóa tốt đẹp này tiếp tục được sống mãi với thời gian.
Kết Luận
Lễ hội Cầu Ngư không chỉ là một lễ hội cầu mùa đơn thuần. Đó là bức tranh sống động phản ánh đời sống tín ngưỡng, văn hóa và xã hội của cộng đồng ngư dân ven biển Việt Nam. Với những nghi lễ trang trọng, những huyền thoại linh thiêng về Cá Ông, điệu Hò Bá Trạo độc đáo và không khí cộng đồng ấm áp, lễ hội là một di sản quý giá, một điểm nhấn văn hóa đặc sắc cần được trân trọng, bảo tồn và phát huy.
Nếu có dịp đến với các tỉnh duyên hải miền Trung hay Nam Bộ vào mùa xuân, đừng bỏ lỡ cơ hội tham dự Lễ hội Cầu Ngư để có những trải nghiệm chân thực và sâu sắc về một trong những nét đẹp văn hóa biển cả độc đáo nhất của Việt Nam.
Bạn đã từng tham dự Lễ hội Cầu Ngư ở đâu chưa? Hãy chia sẻ những cảm nhận và trải nghiệm của bạn về lễ hội đặc biệt này ở phần bình luận bên dưới nhé!