“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất nước là nơi ta hò hẹn”
Không chỉ là nền tảng của mọi sinh hoạt, là một phần thiết yếu của cuộc sống, đất còn là ký ức được nặn thành hình, là văn hóa được nung qua lửa, là linh hồn của một cộng đồng được truyền qua từng thế hệ.
Và ở tỉnh Khánh Hòa (khu vực Ninh Thuận cũ) cũng có một nơi như thế - nơi đất không nằm yên, mà sống động dưới bàn tay của cộng đồng người Chăm, hóa thành những chiếc bình, chiếc nồi, hay tượng đất … mang theo hơi thở của một nền văn hóa cổ xưa trong từng sản phẩm gốm Chăm Bàu Trúc.

Nghề làm gốm cổ nhất Đông Nam Á
Theo truyền thuyết, nghề làm gốm của người Chăm tại làng gốm Bàu Trúc (tên gốc là Palei Hamu Craok) khu vực Ninh Thuận cũ - nay thuộc tỉnh Khánh Hòa, đã xuất hiện từ cách đây hơn 700 năm. Trải qua bao thế hệ, người Chăm nơi đây vẫn giữ nguyên phương pháp làm gốm thủ công: không bàn xoay, không khuôn đúc - một kỹ thuật hiếm thấy trong thế giới hiện đại.
Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng Bàu Trúc là làng nghề gốm thủ công cổ nhất Đông Nam Á, cụ thể:
Người dân làng Palei Hamu Craok tin rằng Po Klaong Can là vị thần tổ nghề - một nhân vật lịch sử đã truyền dạy kỹ thuật làm gốm cho cộng đồng Chăm từ thế kỷ XII-XIII. Trong tâm thức dân gian, ông không chỉ là người khai sáng nghề gốm, mà còn là biểu tượng của sự khéo léo, sáng tạo, gắn bó với đất đai.
Tuy nhiên, theo các nghiên cứu chuyên sâu từ giới mỹ thuật, sử học, nhân học và khảo cổ học, kỹ thuật làm gốm tại Bàu Trúc mang nhiều dấu ấn cổ xưa hơn thế. Nhiều đặc điểm trong quy trình chế tác, hình dáng sản phẩm và phương pháp nung ngoài trời cho thấy sự tương đồng rõ nét với kỹ thuật làm gốm của văn hóa Chămpa, thậm chí là văn hóa Sa Huỳnh - nền văn hóa có niên đại cách đây khoảng 3.000 năm.
Chính những điểm giao thoa này đã khiến nhiều học giả đặt giả thuyết rằng: gốm Chăm Bàu Trúc có thể là một trong những nghề gốm cổ nhất còn tồn tại ở Đông Nam Á. Dù chưa thể khẳng định tuyệt đối do thiếu các nghiên cứu so sánh toàn diện, nhưng có một điều chắc chắn - Palei Hamu Craok hôm nay vẫn là trung tâm sản xuất gốm cổ truyền hiếm hoi còn duy trì ở Việt Nam, nơi mà quá khứ vẫn đang được nặn hình từng ngày.

Lần đầu tôi chạm vào những sản phẩm gốm Chăm Bàu Trúc, cảm giác hiện hữu rõ ràng nhất nơi lòng bàn tay không phải là sự thô ráp của đất nung, mà là sự ấm áp của thời gian, sự tinh tế của ký ức, và sự bền bỉ của một nghề thủ công đã vượt qua cả trăm năm biến động.
Nơi nắng gió nuôi dưỡng nghệ thuật
Cách thành phố Phan Rang (khu vực Ninh Thuận cũ) khoảng 10km về phía Nam, làng gốm Bàu Trúc nằm giữa vùng đất đầy nắng gió của duyên hải Nam Trung Bộ với 94% dân số là người Chăm, và gần như mỗi gia đình đều có người làm gốm.
Không gian làng nghề không chỉ là nơi sản xuất, mà còn là nơi sinh hoạt văn hóa, nơi truyền nghề, và là nơi gìn giữ bản sắc dân tộc. Những con đường nhỏ, những lò nung thủ công, những sân phơi … tất cả tạo nên một bức tranh sống động của một làng nghề đang âm thầm tồn tại giữa thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Nghệ thuật từ đôi bàn tay
Điều đặc biệt nhất của gốm Chăm Bàu Trúc là quy trình chế tác gần như hoàn toàn bằng tay, không dùng bàn xoay. Người thợ dùng tay nặn từng lớp đất, tạo hình bằng cảm giác và kinh nghiệm. Sau đó, sản phẩm được trang trí bằng các hoa văn truyền thống, rồi đem phơi nắng và nung bằng củi trong lò đất.
Có thể khái quát quy trình làm gốm Chăm Bàu Trúc bằng các bước sau:
Chuẩn bị đất sét: Đất được phơi khô, ngâm nước 12 giờ, trộn cát theo tỷ lệ 1:1 rồi nhào bằng tay và chân cho đến khi dẻo.

Tạo hình: Đất sét được nặn thành hình “quả bí” đặt trên hòn kê, sau đó tạo dáng bằng tay, làm mịn bằng vòng tre lớn (kagoh) và vải (tanaik).



Trang trí: Thợ làm gốm dùng dao, lược, vỏ sò, lá cây, … để tạo hoa văn truyền thống như sóng nước, răng cưa, họa tiết thực vật và biển. Gần đây, họa tiết người và động vật theo phong cách Champa cổ cũng được bổ sung.

Phơi và nung: Gốm được phơi khô trong bóng râm rồi nung ngoài trời bằng củi, rơm và trấu trong 2-3 giờ. Sau khi nung, có thể phủ nước sơn thực vật để tăng tính thẩm mỹ.
Có lần tôi được ngồi cùng một nghệ nhân làm gốm Chăm Bàu Trúc, nhìn bà nặn từng đường cong trên chiếc bình, tôi hiểu rằng: nghệ thuật đôi khi chính là kinh nghiệm, sự kiên nhẫn và tình yêu nghề.

Gốm Chăm Bàu Trúc gồm 5 nhóm chính:
-
Nồi lớn và nhỏ (gaok praong, gaok asit): Dùng nấu ăn, trữ nước. Các sản phẩm dạng này có phần đáy tròn, miệng nhỏ, thân lớn, cao từ 20cm.
-
Niêu (klait, glah): Nổi bật với miệng chuông, cổ ngắn, thân dày, đáy nhỏ. Các sản phẩm nấu ăn, thường cao khoảng 20cm.
-
Thạp và lu (jek, khang): Dùng chứa nước, muối, gạo. Đặc điểm là miệng khum, cổ đứng, thân tròn, cao khoảng 40cm.
-
Nồi bếp di động (wan laow): Gốm thô, có chân đế, đáy phẳng, dùng làm bếp nướng hoặc đun nước.
-
Đồ chơi và vật trang trí: Hình trâu, bò, người, nhạc cụ, … dành cho trẻ em hoặc trang trí trong nhà.
Những sản phẩm mộc mạc nhưng đầy hồn
Gốm Chăm Bàu Trúc mang trong mình những đặc trưng độc đáo, không chỉ tạo nên sự khác biệt về mặt kỹ thuật mà còn phản ánh sâu sắc bản sắc văn hóa Chăm. Mỗi sản phẩm gốm ở đây đều là kết quả của sự kết hợp giữa kỹ năng thủ công tinh xảo, tư duy thẩm mỹ truyền thống và sự gắn bó mật thiết với đất mẹ.
Điểm nổi bật đầu tiên chính là phương pháp chế tác hoàn toàn bằng tay, không sử dụng bàn xoay như đa số các làng gốm khác. Chính sự thủ công này khiến mỗi sản phẩm của gốm Chăm Bàu Trúc đều mang tính cá nhân, như thể mỗi chiếc bình, mỗi chiếc nồi đều có một linh hồn riêng.
Thứ hai, gốm Chăm Bàu Trúc giữ nguyên màu sắc tự nhiên của đất, không tráng men, không tô vẽ cầu kỳ. Màu nâu đỏ, vàng đất hay xám tro của sản phẩm là kết quả của quá trình nung ngoài trời bằng củi, rơm và trấu - tạo nên vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi nhưng đầy chiều sâu. Mỗi màu sắc là một dấu ấn của lửa, của thời gian, và của bàn tay người thợ.
Hoa văn trang trí trên gốm Chăm Bàu Trúc cũng là một điểm nhấn đặc biệt. Những hoa văn này không chỉ làm đẹp cho sản phẩm, mà còn là cách người Chăm kể lại câu chuyện văn hóa của mình - một cách kể chuyện không lời, nhưng đầy biểu cảm.
Cuối cùng, sự đa dạng về hình dáng và công năng của gốm Chăm Bàu Trúc cũng khiến làng nghề này trở nên đặc biệt. Từ những chiếc bình nước, nồi đất dùng trong sinh hoạt hằng ngày, đến các tượng thần, vật trang trí mang tính tâm linh và nghệ thuật - mỗi sản phẩm đều phản ánh một khía cạnh trong đời sống người Chăm.


Có thể nói, gốm Chăm Bàu Trúc không chỉ là vật dụng, là ngành nghề, mà còn là một phần của đời sống, của ký ức, và của văn hóa Chăm đang được gìn giữ qua từng lớp đất nung.
Chuyện giữ nghề, giữ hồn
Năm 2018, nghề làm gốm Chăm Bàu Trúc được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Đây không chỉ là sự ghi nhận, mà còn là lời cảnh tỉnh: nếu không bảo tồn, một phần văn hóa, một phần hồn Chăm sẽ biến mất.
Nên sau khi được công nhận là Di sản, gốm Chăm Bàu Trúc đã được chính quyền địa phương, được nhà nước quan tâm, chú ý hơn. Để từ đó có những đề xuất và những dự án phù hợp cho sự phát triển và bảo tồn của Di sản đang đứng trước nguy cơ mai một này. Tính đến hiện nay, làng gốm Bàu Trúc đã trở thành điểm đến du lịch văn hóa hấp dẫn. Khi ghé đến đây, du khách có thể:
-
Tham quan quy trình làm gốm
-
Trải nghiệm nặn gốm cùng nghệ nhân
-
Mua sản phẩm thủ công độc đáo
-
Tìm hiểu văn hóa Chăm qua các câu chuyện truyền nghề


Gốm Chăm Bàu Trúc - hơn cả một ngành nghề
Gốm Chăm Bàu Trúc không chỉ là sản phẩm thủ công, mà là biểu tượng của sự kiên trì, sáng tạo và bản sắc. Giữa thời đại công nghệ, có những bàn tay vẫn cần mẫn, ngày ngày nhào đất, nặn hình, kể chuyện thông qua các sản phẩm - như một cách giữ lấy ký ức, giữ lấy văn hóa, phần hồn rất riêng của dân tộc Chăm.
Nếu bạn từng đến tỉnh Khánh Hòa (khu vực Ninh Thuận cũ), hãy ghé thăm làng gốm Bàu Trúc. Không nhất thiết đến để mua một món đồ gốm, mà là để lắng nghe câu chuyện của một nền văn hóa - vẫn đang được gìn giữ qua từng đường nét của mỗi sản phẩm đất nung.
—-----
CREDIT:
- Photography: Kien Trang
- Content: Giang Huynh
- Design: Trung Huynh





















